Dây đau xương, một loại dược liệu vô cùng quý giá, đã trở nên nổi tiếng với vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các vấn đề liên quan đến xương khớp. Được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực Đông y, Dây đau xương mang đến nhiều lợi ích quý báu cho sức khỏe, như giảm đau, giảm viêm, tăng cường tuần hoàn máu và khôi phục chức năng của xương khớp. Hãy cùng chúng tôi khám phá thêm về Dây đau xương, những công dụng và lợi ích tuyệt vời của nó trong bài viết này. Đừng bỏ lỡ những thông tin quan trọng mà chúng tôi sẽ chia sẻ cùng bạn.
1. Giới thiệu về Dây đau xương
Dây đau xương, có tên khoa học là Tinospora sinensis (Lour.) Merr., thuộc họ Tiết dê (Menispermaceae). Ngoài tên gọi phổ biến là Khoan cân đằng, thảo dược này còn được biết đến với nhiều tên khác như Khoan cân đằng, Tục cốt đằng, Khau năng cấp và Chan mau nhây.
Dây đau xương là một loại cây dây leo, với thân cây dài từ 8-10m, có nốt sần và lông. Cây có hình dáng đặc trưng với cành dài và có xu hướng rủ xuống đất. Khi cây mới phát triển, cành nhẵn, có lông tơ. Lá hình trái tim, chiều dài 10-12cm, chiều rộng 8-10cm, mặt trên màu xanh có đường gân rõ ràng, mặt dưới màu trắng nhạt. Hoa Dây đau xương nở thành từng chùm, màu trắng. Quả hình bán cầu, hóp lại, khi chín có màu đỏ, chảy ra dịch nhầy.
2. Công dụng của Dây đau xương
Dây đau xương là cây thuốc quen thuộc trong Đông y. Với các thành phần hóa học quý giá và khả năng chữa trị đa dạng, Dây đau xương đã chứng tỏ sự hiệu quả và được ứng dụng trong cả y học cổ truyền và hiện đại.
2.1. Theo Tây Y
Dây đau xương đã được công nhận trong Y học hiện đại với những công dụng đáng kể, nhất là đối với những vấn đề liên quan đến xương khớp và hệ thần kinh trung ương.
Dây đau xương chứa nhiều hoạt chất alkaloid. Ngoài ra, phần cành còn có thành phần Dinorditerpen Glucosid là Tinosinensid A và B. Đây là những hoạt chất có tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương, giảm đau nhanh chóng.
Công dụng của Dây đau xương bao gồm:
- Chống viêm
- Ức chế hoạt tính co thắt cơ trơn của acetylcholin và histamin.
- Ức chế hệ thần kinh trung ương
- Có tác dụng với huyết áp
- Hiệp đồng với các thuốc ngủ, thuốc an thần, thuốc lợi tiểu
- Gây động dục
2.2. Theo Đông Y
Trong Y học cổ truyền, Dây đau xương được coi như một vị thuốc quý có khả năng điều trị nhiều bệnh. Với tính chất đắng, mát và thuộc kinh Can, Dây đau xương được sử dụng trong các bài thuốc Đông y để giúp người bệnh tăng cường sức khỏe, đặc biệt là trong việc chữa trị các triệu chứng liên quan đến xương khớp và thần kinh.
Tính vị: Vị đắng, tính mát
Quy kinh: Can
Công dụng: Khu phong trừ thấp, thư cân hoạt lạc
Chủ trị: Phong thấp tê bại, đau nhức xương khớp, mạnh gân hoạt cốt, chấn thương, rắn cắn.
3. Gợi ý một số bài thuốc trị bệnh từ Dây đau xương
Dưới đây, Dược Bình Đông sẽ giới thiệu đến bạn đọc 5 bài thuốc bào chế từ vị thuốc Dây đau xương giúp trị đau lưng, đau mỏi gối, đau nhức cơ thể, viêm khớp dạng thấp và thấp khớp mạn tính… với cách dùng đơn giản và hiệu quả.
3.1. Bài thuốc trị đau lưng mỏi gối do thận hư thận yếu
Thành phần: 12g Dây đau xương, 12g Củ mài, 12g Thỏ ty tử, 12g rễ Cỏ xước, 16g Đỗ trọng, 16g Cốt toái bổ, 16g Tỳ giải
Cách dùng: Ngâm với rượu hoặc sắc uống
3.2. Bài thuốc điều trị chứng đau nhức cơ thể và xương khớp do phong thấp
Thành phần: 20g Dây đau xương, 20g Lá lốt, 20g rễ Cỏ xước, 20g Đơn gối hạc, 20g Cốt khí củ, 20g Cam thảo nam, 20g rễ Tầm xoọng
Cách dùng: Sắc uống, mỗi ngày một thang
3.3. Bài thuốc hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
Thành phần: 16g Dây đau xương, 16g Tang ký sinh, 12g Tục đoạn, 12g Tần giao, 12g Độc hoạt, 12g Đảng sâm, 12g Bạch thược, 12g Đương quy, 12g Thục địa, 8g Xuyên khung, 8g Quế, 6g Tế tân, 6g Cam thảo và 20g rễ Cỏ xước tẩm rượu sao vàng.
Cách dùng: Sắc uống, mỗi ngày một thang, chia thành 3 lần
3.4. Bài thuốc điều trị đau mỏi gân xương do phong tê thấp
Thành phần: 6g Dây đau xương, 6g Quế chi, 6g Cỏ xước, 6g Thiên niên kiện, 6g Độc hoạt, 6g Chân chim, 6g rễ Bưởi bung, 6g Phòng kỷ, 6g Kê huyết đằng, 6g Gai tầm xoọng, 6g Núc nác và 6g Cây xấu hổ.
Cách dùng: Sắc uống, mỗi ngày một thang
3.5. Bài thuốc điều trị thấp khớp mạn tính
Thành phần: 20g Dây đau xương, 20g Lá lốt, 20g Tang chi, 20g Rễ gấc, 20g Thiên niên kiện, 20g thân cây Trâu cổ, 20g rễ Cỏ xước, 20g Dây rung rúc, 20g rễ Tầm xuân và 20g Phục linh
Cách dùng: Sắc với nước 2 lần, sau đó lấy khoảng 400ml nước thuốc. Đun lửa nhỏ để nước sắc cô lại thành cao lỏng. Khi uống, lấy một ít cao hòa với nước lọc hoặc rượu, ngày uống 3 lần.
4. Những điều cần lưu ý khi sử dụng Dây đau xương
Sử dụng cây Dây đau xương là một phương pháp giúp giảm đau nhức xương khớp mà không gây tác dụng phụ, phù hợp cho việc sử dụng lâu dài. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối ưu và an toàn, người bệnh cần lưu ý những điều sau:
- Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng bài thuốc có thành phần từ Dây đau xương.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú chỉ nên sử dụng Dây đau xương khi có chỉ định của bác sĩ.
- Người có tạng hàn cần thận trọng khi sử dụng.
- Bảo quản Dây đau xương ở nơi thoáng mát, tránh ẩm mốc; không sử dụng khi phát hiện dấu hiệu mốc.
- Sử dụng kết hợp với các loại thảo dược khác để đạt hiệu quả cao hơn. Đồng thời, phối hợp chế độ sinh hoạt, chế độ ăn uống đảm bảo dinh dưỡng cho xương khớp và luyện tập để tăng cường hiệu quả điều trị.
Xem thêm:
Bài viết liên quan
Bài viết xem nhiều
Nuốt là một quá trình phức tạp mà cơ thể thực hiện để cho phép chất lỏng hoặc thức ăn di chuyển từ miệng xuống thực quản. Quá trình này đòi hỏi sự đồng bộ và tinh tế của nhiều hệ cơ quan